BẢNG GIÁ MÁY LẠNH TOSHIBA
Model |
Giá bán (VNĐ) |
Công suất |
Kích thước CxRxS(mm) |
Tính năng |
Loại 1HP (1 ngựa) Diện tích sử dụng 14 – 17 m2 hay 42 – 50 m3 khí |
||||
Toshiba 10SKPX |
9.000.000 |
9000 Btu/h |
DL: 250 x 740 x 195 DN: 530 x 660 x 240 |
Khử mùi Lược lọc |
Toshiba 10SKDX |
9.850.000 |
10.000 Btu/h |
DL: 275 x 790 x 205 DN: 550 x 780 x 290 |
Ion âm Khử mùi |
Toshiba 10SKCV (inverter) |
11.450.000 |
9000 Btu/h |
DL: 250 x 740 x 195 DN:530 x 660 x 240 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 1.5HP (1.5 ngựa) Diện tích sử dụng 16 – 22 m2 hay 55 – 60 m3 khí |
||||
Toshiba 12SKPX |
11.250.000 |
12.000 Btu/h |
DL: 275 x 790 x 205 DN: 550 x 780 x 290 |
Khử mùi Lược lọc |
Toshiba 12SKDX (Daiseikai) |
11.750.000 |
13.000 Btu/h |
DL: 275 x 790 x 205 DN: 550 x 780 x 290 |
Ion âm Khử mùi |
Toshiba 13SKCV (inverter) |
13.550.000 |
12.000 Btu/h |
DL: 275 x 790 x 205 DN: 550 x 780 x 290 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 2HP (2 ngựa) Diện tích sử dụng 24 – 30 m2 hay 72 – 90 m3 khí |
||||
Toshiba 18SKPX |
15.850.000 |
18.000 Btu/h |
DL: 298 x 998 x 220 DN:550 x 780 x 290 |
Khử mùi Lược lọc |
Toshiba 18SKDX |
16.450.000 |
18.000 Btu/h |
DL:320 x 1050 x 228 DN: 550 x 780 x 290 |
Ion âm Khử mùi |
Toshiba 18SKCV (inverter) |
18.500.000 |
17.100 Btu/h |
DL:320 x 1050 x 228 DN: 550 x 780 x 290 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 2.5HP (2.5 ngựa) Diện tích sử dụng 28 – 35 m2 hay 84 – 105 m3 khí |
||||
Toshiba 24SKPX |
17.900.000 |
23.800 Btu/h |
DL:298 x 998 x 220 DN:715 x 780 x 290 |
Khử mùi Lược lọc |
Toshiba 24SKDX |
22.500.000 |
23.8000 Btu/h |
DL:298 x 998 x 220 DN:715 x 780 x 290 |
Ion âm Khử mùi |
Toshiba 24SKCV (inverter) |
24.250.000 |
23.500 Btu/h |
DL:320 x 1050 x 228 DN: 550 x 780 x 290 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |