BẢNG GIÁ MÁY LẠNH NAGAKAWA
Model |
Giá bán (VNĐ) |
Công suất |
Kích thước CxRxS(mm) |
Tính năng |
Loại 1HP (1 ngựa) Diện tích sử dụng 12 – 16 m2 hay 36 – 45 m3 khí |
||||
Nagakawa NS – C102 |
4.800.000 |
10.000 Btu/h |
DL: 290 x 800 x 186 DN: 480 x 600 x 250 |
Khử mùi Lược lọc |
Nagakawa NS – C104 |
CALL |
9000 Btu/h |
DL: 273 x 840 x 160 DN:650 x 500 x 240 |
Ion âm Khử mùi |
Nagakawa NIS – C901 (inverter) |
CALL |
9000 Btu/h |
DL: 252 x 740 x 192 DN: 482 x 715 x 240 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 1.5HP (1.5 ngựa) Diện tích sử dụng 16 – 20 m2 hay 50 – 60 m3 khí |
||||
Nagakawa NS – C132 |
5.800.000 |
13.000 Btu/h |
DL: 290 x 800 x 186 DN: 540 x 790 x 286 |
Khử mùi Lược lọc |
Nagakawa NS – C134 |
CALL |
12.000 Btu/h |
DL: 290 x 800 x 186 DN:540 x 700 x 255 |
Ion âm Khử mùi |
Nagakawa NIS – C121 (inverter) |
CALL |
12.000 Btu/h |
DL: 252 x 750 x 192 DN: 482 x 715 x 240 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 2HP (2 ngựa) Diện tích sử dụng 24 – 30 m2 hay 72 – 90 m3 khí |
||||
Nagakawa NS – C182 |
8.700.000 |
18.000 Btu/h |
DL: 225 x 920 x 292 DN: 540 x 780 x 250 |
Khử mùi Lược lọc |
Nagakawa NV – C185 |
CALL |
18.000 Btu/h |
DL:640 x 1110 x 190 DN:575 x 847 x 290 |
Ion âm Khử mùi |
Nagakawa NIS – A181N1 (inverter) |
CALL |
18.000 Btu/h |
DL:252 x 750 x 192 DN:482 x 715 x 240 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 2.5HP (2.5 ngựa) Diện tích sử dụng 28 – 35 m2 hay 84 – 105 m3 khí |
||||
Nagakawa NS – C240 |
10.600.000 |
24.000 Btu/h |
DL: 330 x 1080 x 220 DN:680 x 845 x 310 |
Khử mùi Lược lọc |
Nagakawa NS – A240 |
11.850.000 |
24.000 Btu/h |
DL: 330 x 1080 x 220 DN:850 x 870 x 290 |
Ion âm Khử mùi |