BẢNG GIÁ MÁY LẠNH MITSUBISHI
Model |
Giá bán (VNĐ) |
Công suất |
Kích thước CxRxS(mm) |
Tính năng |
Loại 1HP (1 ngựa) Diện tích sử dụng 12 – 16 m2 hay 36 – 45 m3 khí |
||||
Mitsubishi Elictric C-10VD |
6.350.000 |
9.383 Btu/h |
DL: 225 x 788 x 295 DN: 540 x 684 x 255 |
Khử mùi Lược lọc |
Mitsubishi Heavy 09 CJ |
6.550.000 |
9000 Btu/h |
DL: 268 x 790 x 213 DN: 540 x 645 x 245 |
Ion âm Khử mùi |
Mitsubishi Elictric GC10VA (inverter) |
9.650.000 |
8530 Btu/h |
DL:295 x 788 x 234 DN:540 x 684 x 255 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Mitsubishi Heavy SRK-10CJV (inverter) |
11.000.000 |
8600 Btu/h |
DL: 268 x 790 x 213 DN: 540 x 645 x 245 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 1.5HP (1.5 ngựa) Diện tích sử dụng 16 – 20 m2 hay 50 – 60 m3 khí |
||||
Mitsubishi Elictric C-13VD |
8.450.000 |
12.454 Btu/h |
DL: 225 x 788 x 295 DN: 540 x 684 x 255 |
Khử mùi Lược lọc |
Mitsubishi Heavy 12 CJ |
8.500.000 |
11.800 Btu/h |
DL: 268 x 790 x 213 DN: 540 x 780 x 290 |
Ion âm Khử mùi |
Mitsubishi Elictric GC13VA (inverter) |
11.600.000 |
10.918 Btu/h |
DL:295 x 788 x 234 DN:540 x 684 x 255 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Mitsubishi Heavy 13YJ (inverter) |
11.850.000 |
12.000 Btu/h |
DL: 268 x 790 x 213 DN: 540 x 780 x 290 |
Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 2HP (2 ngựa) Diện tích sử dụng 24 – 30 m2 hay 72 – 90 m3 khí |
||||
Mitsubishi Elictric C-18CV |
12.550.000 |
17.742 Btu/h |
DL: 225 x 788 x 295 DN: 550 x 800 x 285 |
Khử mùi Lược lọc |
Mitsubishi Heavy 19CK |
13.450.000 |
19.000 Btu/h |
DL: 318 x 1098 x 248 DN: 640 x 850 x 290 |
Ion âm Khử mùi |
Loại 2.5HP (2.5 ngựa) Diện tích sử dụng 28 – 35 m2 hay 84 – 105 m3 khí |
||||
Mitsubishi Elictric C-24VD |
15.950.000 |
23.543 Btu/h |
DL: 325 x 1100 x 258 DN: 605 x 850 x 290 |
Khử mùi Lược lọc |
Mitsubishi Heavy 24CEV |
16.200.000 |
24.000 Btu/h |
DL: 318 x 1098 x 248 DN:750 x 880 x 340 |
Ion âm Khử mùi |