BẢNG GIÁ MÁY LẠNH DAIKIN
1. |
LOAÏI SANG TROÏNG (GAS R410) |
FTNE 25MV1 |
1.0 HP |
7.550.000 |
2. |
FTNE 35MV1 |
1.5 HP |
9.970.000 |
|
3. |
FTNE 50MV1 |
2.0 HP |
15.150.000 |
|
4. |
FTNE 60MV1 |
2.5 HP |
20.600.000 |
|
5. |
LOAÏI INVERTER |
FTKC 25QVMV |
1.0 HP |
10.370.000 |
6. |
FTKC 35QVMV |
1.5 HP |
12.550.000 |
|
7. |
FTKC 50QVMV |
2.0 HP |
19.600.000 |
|
8. |
FTKC 60QVMV |
2.5 HP |
26.800.000 |
|
9. |
LOAÏI INVERTER |
FTKS 25GVMV |
1.0 HP |
11.750.000 |
10 |
FTKS 35GVMV |
1.5 HP |
13.350.000 |
|
11 |
FTKS 50GVMV |
2.0 HP |
20.700.000 |
Công nghệ Inverter : giúp quý khách tiết kiệm đến 40% điện năng so với các loại máy lạnh thông thường .sử dụng gas 410 thân thiện với môi trường .Phin lọc khívới chức năng khử mùi xúc tác quang: giữ lại những phân tử nhỏ một cách có hiệu quả , phân hủy mùi khó chịu và làm mất hoạt tính của vi khuẩn ngay cả đối với phòng rộng yêu cầu lượng giói cao .